STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bạch Hoàng Giang | STKV-00319 | Bài tập luyện từ và câu tiếng việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 03/10/2024 | 50 |
2 | Bạch Hoàng Giang | SGK-02078 | SGK. Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2024 | 50 |
3 | Bạch Hoàng Giang | SGK-02082 | SGK. Tiếng việt 4/2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2024 | 50 |
4 | Bạch Hoàng Giang | SGK-02069 | SGK. Toán 4/1 | Hà Huy Khoái | 03/10/2024 | 50 |
5 | Bạch Hoàng Giang | SNV-01522 | SNV. Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/11/2024 | 1 |
6 | Đào Thị Nhiệm | SGK-01454 | SGK.Tiếng việt 1 tập1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2024 | 41 |
7 | Đào Văn Thuộc | SGK-01505 | SGK.Âm nhạc1 | Đỗ Thị Minh Chính | 12/10/2024 | 41 |
8 | Đào Văn Thuộc | SGK-01793 | SGK.Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 12/10/2024 | 41 |
9 | Đào Văn Thuộc | SGK-02265 | SGK. Âm nhạc 5 | Đỗ Thị Minh Chính | 12/10/2024 | 41 |
10 | Hà Thị Xuyến | SNV-01546 | SNV. Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 23/10/2024 | 30 |
11 | Hà Thị Xuyến | SNV-01554 | SNV. Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2024 | 30 |
12 | Hà Thị Xuyến | SNV-01563 | SNV. Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 23/10/2024 | 30 |
13 | Hà Thị Xuyến | SNV-01557 | SNV. Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23/10/2024 | 30 |
14 | Hà Thị Xuyến | SGK-02237 | SGK. Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 23/10/2024 | 30 |
15 | Hà Thị Xuyến | SGK-02248 | SGK. Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2024 | 30 |
16 | Hà Thị Xuyến | SGK-02243 | SGK. Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 23/10/2024 | 30 |
17 | Hà Thị Xuyến | SNV-01551 | SNV. Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 23/10/2024 | 30 |
18 | Hà Thị Xuyến | SGK-02257 | SGK. Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 23/10/2024 | 30 |
19 | Hà Thị Xuyến | SGK-02196 | SGK- Khoa học | Bùi Phương Nga | 23/10/2024 | 30 |
20 | Hà Văn Tú | SNV-01526 | SNV. Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 12/10/2024 | 41 |
21 | Hà Văn Tú | SNV-01481 | SNV.Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/10/2024 | 41 |
22 | Hà Văn Tú | SNV-01512 | SNV. Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2024 | 41 |
23 | Lê Thị Thanh Thảo | SGK-01886 | SGK. Tiếng việt 3/1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2024 | 41 |
24 | Lê Thị Thanh Thảo | SGK-02247 | SGK. Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 12/10/2024 | 41 |
25 | Lê Thị Thanh Thảo | SGK-02258 | SGK. Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 12/10/2024 | 41 |
26 | Lê Thị Thanh Thảo | SGK-02253 | SGK. Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/10/2024 | 41 |
27 | Lê Thị Thanh Thảo | SGK-02227 | SGK. Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 12/10/2024 | 41 |
28 | Lê Thị Thanh Thảo | SGK-02241 | SGK. Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 12/10/2024 | 41 |
29 | Lê Thị Thanh Thảo | SGK-02275 | SGK. Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 12/10/2024 | 41 |
30 | Lê Thị Thanh Thảo | SGK-02286 | SGK. Vở bài tập Toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 12/10/2024 | 41 |
31 | Lê Thị Thanh Thảo | SNV-01552 | SNV. Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 12/10/2024 | 41 |
32 | Lê Thị Thanh Thảo | SNV-01566 | SNV. Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 12/10/2024 | 41 |
33 | Lê Thị Thanh Thảo | SNV-01559 | SNV. Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/10/2024 | 41 |
34 | Lê Thị Thanh Thảo | SNV-01538 | SNV. Toán 5 | Hà Huy Khoái | 12/10/2024 | 41 |
35 | Lê Thị Thanh Thảo | SNV-01529 | SNV. Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2024 | 41 |
36 | Lê Thị Thanh Thảo | SNV-01548 | SNV. Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 12/10/2024 | 41 |
37 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK-01712 | SGK. Mỹ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 21/10/2024 | 32 |
38 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK-01936 | SGK.Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 21/10/2024 | 32 |
39 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK-01784 | SGK.Mỹ thuật 2 | Nguyễn Tuấn Cường | 21/10/2024 | 32 |
40 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK-02127 | SGK. Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 21/10/2024 | 32 |
41 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV-01573 | SNV. Mỹ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 24/10/2024 | 29 |
42 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV-01433 | SNV.Mĩ Thuật3 | Nguyễn Thị Nhung | 24/10/2024 | 29 |
43 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV-01365 | SNV. Mĩ Thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 24/10/2024 | 29 |
44 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV-01476 | SNV. Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 24/10/2024 | 29 |
45 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV-01369 | SNV. Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Thị Nhung | 24/10/2024 | 29 |
46 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK-01477 | SGK.Toán 1tập1 | Hà Huy Khoái | 07/10/2024 | 46 |
47 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK-01453 | SGK.Tiếng việt 1 tập1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 46 |
48 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01382 | SNV. Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 10/10/2024 | 43 |
49 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK-01878 | SGK. Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 10/10/2024 | 43 |
50 | Phạm Hồng Tăng | SGK-01968 | SGK.Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 12/10/2024 | 41 |
51 | Phạm Hồng Tăng | SGK-02105 | SGK.Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 12/10/2024 | 41 |
52 | Phạm Hồng Tăng | SGK-02261 | SGK. Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 12/10/2024 | 41 |
53 | Phạm Hồng Tăng | SNV-01486 | SNV. Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 12/10/2024 | 41 |
54 | Phạm Hồng Tăng | SNV-01568 | SNV. Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 12/10/2024 | 41 |
55 | Phạm Thị Sim | SGK-02240 | SGK. Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 52 |
56 | Phạm Thị Sim | SGK-02245 | SGK. Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 01/10/2024 | 52 |
57 | Phạm Thị Sim | SGK-02226 | SGK. Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 01/10/2024 | 52 |
58 | Phạm Thị Sim | SGK-02216 | SGK. Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 52 |
59 | Phạm Thị Sim | SGK-02250 | SGK. Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 52 |
60 | Phạm Thị Sim | SGK-02256 | SGK. Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 01/10/2024 | 52 |
61 | Phạm Thị Sim | SGK-02252 | SGK. Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/10/2024 | 52 |
62 | Phạm Thị Sim | SGK-02276 | SGK. Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 01/10/2024 | 52 |
63 | Phạm Thị Sim | SGK-02287 | SGK. Vở bài tập Toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 01/10/2024 | 52 |
64 | Phạm Thị Sim | SNV-01549 | SNV. Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 01/10/2024 | 52 |
65 | Phạm Thị Sim | SNV-01545 | SNV. Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 52 |
66 | Phạm Thị Sim | SNV-01560 | SNV. Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/10/2024 | 52 |
67 | Phạm Thị Sim | SNV-01564 | SNV. Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 01/10/2024 | 52 |
68 | Phạm Thị Sim | SNV-01553 | SNV. Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 52 |
69 | Phạm Thị Sim | SNV-01541 | SNV. Toán 5 | Hà Huy Khoái | 01/10/2024 | 52 |
70 | Phạm Thị Sim | SNV-01528 | SNV. Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 52 |
71 | Phạm Thị Sim | SGK-01995 | SGK.Vở Bài tập Toán 3/1 | Trần Thị Hiền Lương | 07/10/2024 | 46 |
72 | Phạm Thị Sim | SGK-01890 | SGK. Tiếng việt 3/1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 46 |
73 | Phạm Thị Sim | SGK-01902 | SGK. Toán 3/1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 46 |
74 | Phạm Thị Thư | SGK-02101 | SGK.Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/10/2024 | 41 |
75 | Phạm Thị Thư | SGK-02114 | SGK.Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 12/10/2024 | 41 |
76 | Phạm Thị Thư | SGK-02090 | SGK. Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 12/10/2024 | 41 |
77 | Phạm Thị Thư | SGK-02141 | SGK.Vở Bài tập toán 4 tập 1 | Lê Anh Vinh | 12/10/2024 | 41 |
78 | Trần Thị Thúy.A | STKC-00011 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 11/10/2024 | 42 |
79 | Trần Thị Thúy.A | SDA-00034 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 11/10/2024 | 42 |
80 | Trần Thị Thúy.A | SDA-00190 | Lớn lên con sẽ làm trạng. | Bảo An | 11/10/2024 | 42 |
81 | Trần Thị Thúy.A | SDA-00019 | Dấu lặng của rừng | Nguyễn Kim Phong | 11/10/2024 | 42 |
82 | Trần Thị Thúy.A | SDA-00025 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 11/10/2024 | 42 |
83 | Trương Thị Trang | SGK-01739 | SGK.Tiếng việt 2/1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2024 | 41 |
84 | Trương Thị Trang | SGK-01926 | SGK. Tự nhiên& Xã hội3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/10/2024 | 41 |
85 | Trương Thị Trang | SGK-01916 | SGK. Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2024 | 41 |
86 | Trương Thị Trang | SGK-01943 | SGK.Công Nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 12/10/2024 | 41 |
87 | Vũ Mai Ngọc | SGK-02068 | SGK. Toán 4/1 | Hà Huy Khoái | 12/10/2024 | 41 |
88 | Vũ Mai Ngọc | SGK-02080 | SGK. Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2024 | 41 |
89 | Vũ Mai Ngọc | SGK-02094 | SGK. Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 12/10/2024 | 41 |
90 | Vũ Mai Ngọc | SGK-02115 | SGK.Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 12/10/2024 | 41 |
91 | Vũ Mai Ngọc | SGK-02109 | SGK.Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2024 | 41 |
92 | Vũ Minh Diệp | SNV-01387 | SNV. Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 10/10/2024 | 43 |
93 | Vũ Minh Diệp | SGK-01880 | SGK. Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 10/10/2024 | 43 |
94 | Vũ Minh Diệp | STKT-00826 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 23/10/2024 | 30 |
95 | Vũ Minh Diệp | STKV-00668 | 100 bài làm văn hay lớp 2 | Lê Xuân Soan | 23/10/2024 | 30 |
96 | Vũ Minh Diệp | STKV-00667 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 3 | Dương Thị Hương | 23/10/2024 | 30 |
97 | Vũ Thị Bộ | SNV-01311 | SNV. Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 52 |
98 | Vũ Thị Mai | SGK-01900 | SGK. Toán 3/1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2024 | 41 |
99 | Vũ Thị Mai | SGK-01918 | SGK. Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2024 | 41 |
100 | Vũ Thị Mai | SGK-02058 | SGK.Tập viết 3/1 | Trần thị Hiền Lương | 12/10/2024 | 41 |
101 | Vũ Thị Nam | SNV-01257 | SNV.Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 07/10/2024 | 46 |
102 | Vũ Thị Nam | SGK-01796 | SGK.Giáo dục thể chất 2 | Hoàng Long | 07/10/2024 | 46 |
103 | Vũ Thị Nam | SGK-01796 | SGK.Giáo dục thể chất 2 | Hoàng Long | 07/10/2024 | 46 |
104 | Vũ Thị Nam | SNV-01347 | SNV. Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 07/10/2024 | 46 |