Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SNV-00036
| Nguyễn Ngọc Khanh | Phương pháp dạy tiếng mẹ đẻ tập 2 | Giáo dục | H | 1989 | 5600 | Hỏng | | BBTL01/2023-2024 |
2 |
SNV-00046
| Bùi Phương Nga | Dạy tự nhiên xã hội ở trường tiểu học | Giáo dục | H | 1996 | 5000 | Hỏng | | BBTL01/2023-2024 |
3 |
SNV-00121
| Nguyễn My Lê | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III(2003- 2007)- Tập 1 | Giáo dục | H | 2005 | 12600 | Hỏng | | BBTL01/2023-2024 |
4 |
SNV-00134
| Ngô Trần Ái | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III(2003- 2007)- Tập 2 | Giáo dục | H | 2005 | 27200 | Hỏng | | BBTL01/2023-2024 |
5 |
SNV-00194
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Chương trình tiểu học | Giáo dục | H | 2002 | 5200 | Hỏng | | BBTL01/2023-2024 |
6 |
SNV-00257
| Vũ Văn Dương | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 tập 1(Toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật, thể dục) | Giáo dục | H | 2007 | 18500 | Hỏng | | BBTL01/2023-2024 |
7 |
SNV-00267
| Vũ Văn Dương | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 tập 1(Toán, mĩ thuật, âm nhạc, thủ công, thể dục) | Giáo dục | H | 2007 | 18000 | Hỏng | | BBTL01/2023-2024 |
8 |
SGK-00001
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1tập 1 | Giáo dục | H | 2003 | 9800 | Thanh lý | | BBTL01/2023-2024 |
9 |
SGK-00002
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1tập 1 | Giáo dục | H | 2003 | 9800 | Thanh lý | | BBTL01/2023-2024 |
10 |
SGK-00003
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1tập 1 | Giáo dục | H | 2003 | 9800 | Thanh lý | | BBTL01/2023-2024 |
|